Cân in nhãn CL5000-P
Tính năng:
– Bộ nhớ chuẩn: 3000 sản phẩm và 1000 thông tin khác.
– Bộ nhớ lựa chọn thêm: 10000 sản phẩm & 2000 thông tin khác.
– Phím gọi nhanh:
+ Loại chuẩn : 96 phím nhanh (48 phím x 2(phím shift)).
+ Loại có cần hiển thị : 144 phím nhanh (72×2(phím shift)).
– Graphic LCD moduls : tên sản phẩm, thông tin hiển thị theo dạng cuộn lên xuống.
– Thông tin hiển thị trên màn hình LCD : 9 thông tin (cuộn trái & phải).
– Máy in : + In nhãn & phiếu.
+ Máy in tốc độ cao (100mm/sec).
– Các loại mã vạch: UPS, EAN13, EAN13A5, 12oF5, CODE128, CODE9, CODE93, CODABAR, MSI/PLESSEY, IATA2oF5.
– Định dạng nhãn : 51 ~ 90 nhãn định dạng riêng.
– Thiết kế dạng nhãn :
+ Chương trình thiết kế trên PC (máy tính). + Chương trình tự động cập nhật dữ liệu cho cân ( Scheduler download )
– Báo cáo : X1/X2, Z1/Z2, Cân , Mã hàng, Mã hàng phụ theo nhóm, theo phòng, theo giờ, theo báo cáo của thư ký. Báo cáo trực tuyến
– Nối mạng : LAN, Wireless LAN.
Thông số kỹ thuật:
Model |
CL5000-P |
||
---|---|---|---|
Tải trọng tối đa |
3/6 kg |
6/15 kg |
15/30 kg |
Bước nhảy |
1/ 2 g |
2/5 g |
5/10 g |
Trọng lượng trừ bì |
-2.999 kg |
-5.998 kg |
-9.995 kg |
Tốc độ chuyển đổi tín hiệu |
8 Times/sec |
||
Cảm biến |
Cảm biến lực (Loadcell) |
||
Kích cỡ sàn (mm) |
382 (W) X 246 (D) |
||
Tốc độ in |
100 mm/sec |
||
Độ phân giải in |
202 dpi |
||
Kích cỡ nhãn |
Width : 40 mm ~ 60 mm , Length : 30 mm ~ 120 mm |
||
Fonts |
Big / Medium / Small size, Italic, Bold, |
||
Nguồn cấp |
AC 100~240V , 50/60 Hz |
||
Công suất tiêu thụ |
Max. 90W |
||
Nhiệt độ làm việc |
-10 ℃ ~ +40℃ |
||
Trọng lượng cân |
CL5000-B : 10.5 kg |
||
CL5000-P : 12.0 kg |
|||
CL5000-R : 11.2 kg |
|||
CL5000-H : 14.2 kg |
Phụ kiện:
– Wireless LAN card
– Chương trình quản lý cân
– Chương trình hổ trợ tự động cập nhật dữ liệu
– Khay chóng nước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.